--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blister gas
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blister gas
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blister gas
Phát âm : /'blistəgæs/
+ danh từ
hơi độc, làm giộp da
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
blister gas
:
hơi độc, làm giộp da
+
chiết
:
To pour (part of some liquid from one vessel into another)chiết rượu từ vò sang chaito pour wine from a jar into bottles
+
charwoman
:
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
+
foolishness
:
tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc
+
druggist
:
người bán thuốc, người bán dược phẩm